Characters remaining: 500/500
Translation

chủ trương

Academic
Friendly

Từ "chủ trương" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, có thể được sử dụng như một động từ (đgt) hoặc danh từ (dt).

Phân biệt các biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: Từ "chủ trương" không nhiều biến thể khác, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "chủ trương phát triển", "chủ trương giáo dục", v.v.

  • Từ gần giống:

    • "Chính sách": Có thể coi từ đồng nghĩa với "chủ trương" trong một số ngữ cảnh, nhưng "chính sách" thường chỉ về những quy định cụ thể không nhất thiết phải quyết định về phương hướng.
    • "Đường lối": Cũng có thể được xem từ gần nghĩa, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hay chiến lược.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết chính trị hoặc báo cáo, người viết có thể sử dụng "chủ trương" để nhấn mạnh tính chất quyết định quan trọng của các chính sách. dụ: "Chủ trương phát triển bền vững cần được ưu tiên trong mọi lĩnh vực."

  • Trong các cuộc họp hay thảo luận, "chủ trương" có thể được dùng để chỉ ra sự đồng thuận hoặc bất đồng về phương hướng hoạt động.

  1. I. đgt. Quyết định về phương hướng hoạt động: chủ trương đưa học sinh đi thực tế chủ trương không đúng. II. dt. Những điều quyết định về phương hướng hoạt động: đưa ra những chủ trương kịp thời nắm vững chủ trương.

Comments and discussion on the word "chủ trương"